SAMCO HYUNDAI GIƯỜNG NẰM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH GIƯỜNG NẰM SAMCO
TECHNICAL SPECIFICATIONS SAMCO Primas H.45B
TECHNICAL SPECIFICATIONS SAMCO Primas H.45B
(45 giường nằm + 02 ghế)
( 45 Beds + 02 Seats)
( 45 Beds + 02 Seats)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO
| |
Kích thước
|
Dimension (mm)
| |
Kích thước tổng thể (mm)
Overall dimension ( LxWxH) |
12170 x 2500 x 3650
| |
Chiều dài cơ sở (mm)
Wheel base |
6150
| |
Trọng lượng
|
Weight (kg)
| |
Trọng lượng không tải (kg)
Kerb weight |
13.575
| |
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Gross weight |
16.500
| |
Số chỗ
Beds/Seats |
45 giường và 02 ghế kể cả ghế tài xế
| |
Cửa lên xuống
Door |
01 cửa đóng mở tự động bằng khí nén
| |
Xe nền
Chassi |
AERO EXPRESS HSX
| |
Động cơ
Engine |
Hyundai Euro II
| |
Kiểu
Model |
D6CA
|
D6CB
|
Loại
Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, Làm mát bằng nước,Tăng áp.
| |
Dung tích xilanh (cc)
Displacement |
12.920
| |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút)
Max power (Kw/rpm) |
380/1900
|
410/1900
|
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Max torque (Nm/rpm) |
1452/1500
| |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít)
Fuel tank capacity (liter) |
400
| |
Truyền động
|
Transmission
| |
Ly hợp
Clutch |
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực, Trợ lực khí nén.
Dry single plate, Hydraulic operation, Assisted by compressed air | |
Loại hộp số
Transmission type |
5 số tiến, 1 số lùi
5 forward, 1 reverse |
6 số tiến, 1 số lùi
6 forward, 1 reverse |
Hệ thống lái
|
Steering
| |
Kiểu
Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Ball-nut type with intregal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic | |
Hệ thống phanh
|
Brake
| |
Phanh chính
Service brake |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống, 02 dòng độc lập
Full air, Dual circuit, Fixed 'S' with spring loadedchambers |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống, 02 dòng độc lập, có trang bị ABS
Full air, Dual circuit, Fixed 'S' with spring loaded chambers, ABS |
Phanh tay
Parking brake |
Khí nén, tác động lên cầu sau
Spring loaded type parking on the rear wheels | |
Phanh phụ
Exhaust brake |
Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type | |
Hệ thống treo
|
Suspension
| |
Trước/Sau
Front/Rear |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi(kết hợp ống dẫn chấn thủy lực)
Rolling lobe type(Air), Hydraulic double acting type on axles | |
Lốp xe
| ||
Trước/sau
Front/Rear |
12R22.5 – 16PR
| |
Hệ thống điện
|
Electrical system
| |
Điện áp
Rated voltage |
24V
| |
Ắc-quy
Battery |
02 x (12V – 200AH)
| |
Điều hòa
|
Air - Conditioner
| |
Hiệu/Kiểu
Manufactuer/Model |
Denso/ LD8i (120.000 BTU/hr)
| |
Các tiện nghi
| ||
Thiết bị giải trí
Audio and video system |
DVD, 09 loa, Micro Amplifire
DVD - 09 Speaker, Micro Amplifire | |
Trang thiết bị khác
Accessories |
Tủ lạnh, Camera lùi, 04 LCD, Mixer, Ổ cừng HDD 500 GB. Hệ thống dập lửa tự động (khoang động cơ).
Fridge, Rear Camera, 04 LCD, Mixer, HDD 500GB, Automatic anti fire (engine room), Heater for windshield |
- Ghi chú: Trang bị và thông số kỹ thuật, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- Specification cuold be changed without notice
HÃY LIÊN HỆ VỚI SAMCO CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
Cảm ơn bạn đã chia sẻ chi tiết thông số về xe giường nằm. Bên mình cũng đang cung cấp dịch giường nằm cao cấp. Rất mong được hợp tác và phát triển
Trả lờiXóa